2023
«
»
2024»36th

HTV Cup

2024»Stage 20»Bảo LộcThủ Dầu Một(155.5km)

clear filter
The time won/lost column displays the gains in time in the GC. Click on the time of any rider to view the relative gains on this rider.
Select two riders to compare.
RnkGCTimelagBIBH2HSpecialtyRiderAgeTeamUCIPntTime
1-
NGUYỄN Văn Nhã Quân khu 7
19Quân khu 73:37:01
2-
RÄIM Mihkel 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long
30620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long,,
0:00
3-
NOVIKOV Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương
24Nhựa Bình Minh Bình Dương0:02
0:02
4-
TRAN THANH Dien Vinama Thành phố Hồ Chí Minh
27Vinama Thành phố Hồ Chí Minh0:05
0:05
5-
NGUYỄN Trần Công Thành phố Hồ Chí Minh New Group
Thành phố Hồ Chí Minh New Group,,
0:05
6-
NGUYEN Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai
27Pelio Kenda Đồng Nai1:30
1:30
7-
PHẠM Minh Đạt Thanh Hóa
Thanh Hóa,,
1:30
8-
HA Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai
28Pelio Kenda Đồng Nai,,
1:30
9-
QUANG Van Cuong Quân khu 7
26Quân khu 72:11
2:11
10-
NGO Hoang Nhu Quân khu 7
26Quân khu 7,,
2:11
11-
PHAM Le Xuan Loc Quân khu 7
19Quân khu 7,,
2:11
12-
VO Minh Gia Quân khu 7
Quân khu 7,,
2:11
13-
TRẦN Trọng Phúc Pelio Kenda Đồng Nai
18Pelio Kenda Đồng Nai,,
2:11
14-
NGUYEN Duong Ho Vu Thành phố Hồ Chí Minh New Group
25Thành phố Hồ Chí Minh New Group,,
2:11
15-
HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương
23Nhựa Bình Minh Bình Dương,,
2:11
16-
TRẦN Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương
20Nhựa Bình Minh Bình Dương,,
2:11
17-
DANG Van Phap 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long
16620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long,,
2:11
18-
DO Khanh Duy 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long
22620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long,,
2:11
19-
PHAN Nguyen Vu Bao Nhựa Bình Minh Bình Dương
18Nhựa Bình Minh Bình Dương,,
2:11
20-
DAO Chi Trung Nhựa Bình Minh Bình Dương
Nhựa Bình Minh Bình Dương,,
2:11
21-
NGUYỄN Minh Việt Vinama Thành phố Hồ Chí Minh
26Vinama Thành phố Hồ Chí Minh,,
2:11
22-
DANG Van Bao Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long
22620 Châu Thới-Vĩnh Long,,
2:11
23-
LE Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long
18620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long,,
2:11
24-
TANG Quy Trong Tập đoàn Lộc Trời An Giang
21Tập đoàn Lộc Trời An Giang,,
2:11
25-
TRAN Le Minh Tuan Vinama Thành phố Hồ Chí Minh
29Vinama Thành phố Hồ Chí Minh,,
2:11
26-
NGUYỄN Thắng Vinama Thành phố Hồ Chí Minh
29Vinama Thành phố Hồ Chí Minh,,
2:11
27-
NGUYEN Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai
30Le Fruit Đồng Nai,,
2:11
28-
TRẦN NGUYỄN Minh Trí Dược Domesco Đồng Tháp
Dược Domesco Đồng Tháp,,
2:11
29-
DESRIAC Loïc Dược Domesco Đồng Tháp
34Dược Domesco Đồng Tháp,,
2:11
30-
NGUYỄN Trúc Xinh Vinama Thành phố Hồ Chí Minh
26Vinama Thành phố Hồ Chí Minh,,
2:11
31-
RIKUNOV Petr Tập đoàn Lộc Trời An Giang
27Tập đoàn Lộc Trời An Giang,,
2:11
32-
MAIKIN Roman Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang
33Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang,,
2:11
33-
FROLOV Igor Thành phố Hồ Chí Minh New Group
34Thành phố Hồ Chí Minh New Group,,
2:11
34-
IVANOV Timofei Vinama Thành phố Hồ Chí Minh
33Vinama Thành phố Hồ Chí Minh,,
2:11
35-
NGUYEN Tan Hoai Tập đoàn Lộc Trời An Giang
31Tập đoàn Lộc Trời An Giang,,
2:11
36-
LÊ Thanh Hiếu 620 Châu Thới-Vĩnh Long
18620 Châu Thới-Vĩnh Long,,
2:11
37-
LÊ Ngoc Son Tập đoàn Lộc Trời An Giang
32Tập đoàn Lộc Trời An Giang,,
2:11
38-
PHAN Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp
26Dược Domesco Đồng Tháp,,
2:11
39-
NGUYỄN Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai
19Le Fruit Đồng Nai,,
2:11
40-
NGUYỄN Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long
23620 Châu Thới-Vĩnh Long,,
2:11
41-
NGUYEN Tuan Vu Vinama Thành phố Hồ Chí Minh
25Vinama Thành phố Hồ Chí Minh,,
2:11
42-
NGUYEN Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương
Nhựa Bình Minh Bình Dương,,
2:11
43-
TẠ Tuấn Vũ Quân khu 7
Quân khu 7,,
2:11
44-
PHẠM Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp
30Dược Domesco Đồng Tháp,,
2:11
45-
LAAS Martin 620 Châu Thới-Vĩnh Long
30620 Châu Thới-Vĩnh Long,,
2:11
46-
VO Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long
23620 Châu Thới-Vĩnh Long,,
2:11
47-
POIRIER David Pelio Kenda Đồng Nai
Pelio Kenda Đồng Nai,,
2:11
48-
NGUYEN Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp
27Dược Domesco Đồng Tháp,,
2:11
49-
NGUYEN Van Lam Thanh Hóa
19Thanh Hóa,,
2:11
50-
NGUYEN Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group
21Thành phố Hồ Chí Minh New Group,,
2:11
51-
PHAM Minh Phuong Thành phố Hồ Chí Minh New Group
19Thành phố Hồ Chí Minh New Group,,
2:11
52-
NGUYEN Huong Le Fruit Đồng Nai
23Le Fruit Đồng Nai,,
2:11
53-
VI Việt Quang Thanh Hóa
17Thanh Hóa,,
2:11
54-
HUYNH Nguyen Dang Quân Đội
Quân Đội,,
2:11
55-
PHAM Anh Hao Quân khu 7
Quân khu 7,,
2:11
56-
NGO Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp
19Dopagan Đồng Tháp,,
2:11
57-
TRAN Van Nha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long
20620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long,,
2:11
58-
PHAN Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai
21Le Fruit Đồng Nai,,
2:11
59-
TRAN Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long
19620 Châu Thới-Vĩnh Long,,
2:11
60-
NGUYEN Minh Thien 620 Châu Thới-Vĩnh Long
26620 Châu Thới-Vĩnh Long,,
2:11
61-
TRẦN Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp
23Dopagan Đồng Tháp,,
2:11
62-
NGUYỄN Anh Huy Le Fruit Đồng Nai
18Le Fruit Đồng Nai,,
2:11
63-
TRẦN Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai
18Pelio Kenda Đồng Nai,,
2:11
64-
DANG Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai
20Le Fruit Đồng Nai,,
2:11
65-
NGUYEN Quoc Bao Dược Domesco Đồng Tháp
25Dược Domesco Đồng Tháp,,
2:11
66-
NGUYEN Thai Toan Dopagan Đồng Tháp
16Dopagan Đồng Tháp,,
2:11
67-
LE Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp
21Dược Domesco Đồng Tháp,,
2:11
68-
BÙI Duy Tùng Hà Nội
18Hà Nội,,
2:11
69-
TONG Thanh Tuyen Quân Đội
26Quân Đội,,
2:11
70-
NGUYỄN Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai
Pelio Kenda Đồng Nai,,
2:11
71-
NGUYEN Hoang Giang Tập đoàn Lộc Trời An Giang
26Tập đoàn Lộc Trời An Giang,,
2:11
72-
TRẦN Minh Mẫn Dopagan Đồng Tháp
16Dopagan Đồng Tháp,,
2:11
73-
PHAN Hoàng Bảo Quân Đội
Quân Đội,,
2:11
74-
NGUYEN Hoang Loi Dopagan Đồng Tháp
16Dopagan Đồng Tháp,,
2:11
75-
TRAN Vuong Loc Quân Đội
20Quân Đội,,
2:11
76-
NGUYEN Duc Thang Hà Nội
Hà Nội,,
2:11
77-
LE Van Tanh Dopagan Đồng Tháp
16Dopagan Đồng Tháp,,
2:11
78-
TRAN Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang
18Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang,,
2:11
79-
TRỊNH Đức Tâm Tập đoàn Lộc Trời An Giang
31Tập đoàn Lộc Trời An Giang,,
2:11
80-
NGUYEN Thanh Binh Dopagan Đồng Tháp
Dopagan Đồng Tháp,,
2:11
81-
NGUYEN Huynh Dang Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang
Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang2:36
2:36
82-
PHAM Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang
19Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang,,
2:36
83-
NGUYEN Hoang Ngoc Linh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang
24Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang,,
2:36
84-
DANG Hoang Linh Quân Đội
20Quân Đội,,
2:36
85-
DIEP Thai Hoang Quân Đội
23Quân Đội2:42
2:42
86-
NGUYỄN Hữu Thành Quân Đội
23Quân Đội,,
2:42
87-
NGUYEN Van Duong Tập đoàn Lộc Trời An Giang
26Tập đoàn Lộc Trời An Giang2:47
2:47
88-
PHAN Tuan Vu Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang
27Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang3:00
3:00
89-
PHUOC Minh Hoa Pelio Kenda Đồng Nai
28Pelio Kenda Đồng Nai,,
3:00
90-
NGUYEN Thanh Trung Thanh Hóa
Thanh Hóa3:03
3:03
91-
NGO Van Phuong Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang
25Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang3:29
3:29
92-
NGUYEN Phuoc Thanh Thanh Hóa
20Thanh Hóa,,
3:29
93-
PHAN Thanh Tấn 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long
620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long,,
3:29
94-
SINH Luong Van Hà Nội
Hà Nội6:27
6:27
95-
PHÙNG Quốc Hà Hà Nội
Hà Nội,,
6:27
DNF-
LE Nguyet Minh Thành phố Hồ Chí Minh New Group
31Thành phố Hồ Chí Minh New Group-
DNF-
Hà Nội-
DNF-
LE Van Phuc Hà Nội
37Hà Nội-
DNF-
LÊ Ngô Gia Thịnh Nhựa Bình Minh Bình Dương
21Nhựa Bình Minh Bình Dương-
DNS-
TRẦN Thanh Nhanh Thành phố Hồ Chí Minh New Group
31Thành phố Hồ Chí Minh New Group-
DNF=Did not finish / DNS=Did not start / OTL = Outside time limit / DF=Did finish, no result / NR=No result Rider wearing the jersey >50% of race distance in group before peloton

Race information

This result is processed as a national result. We keep limited information on national races.
  • Date:
    25 April 2024
  • Avg. speed winner:
    42.992 km/h
  • Race category:
    ME - Men Elite
  • Distance:
    155.5 km
  • Points scale:
  • Departure:
  • Arrival:

Competitions

    Race profile

      Sites

        Have missing information? Contribute here!